Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0441050221
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nhập môn tin học I (I)
3 Mạng máy tính I (I)
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2014 31/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kinh tế học đại cương I (I)
6 Phương pháp tính I (I)
7 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 23/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Xử lý số tín hiệu 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 16/10/2012
12 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2011
13 Điện tử số 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2011 06/10/2011
14 Kỹ thuật xung 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/06/2011 06/10/2011
15 Mạch điện tử 2 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
16 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 6 C 6 (C) 12/09/2011
17 Xử lý số tín hiệu 0 ** 1.7 ** F ** ** 07/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/08/2011 06/10/2011
19 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
20 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2012 11/03/2012
21 CAD trong điện tử 2 6 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 03/02/2012 22/02/2012
22 Nguyên lý truyền thông 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2012 08/03/2012
23 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.3 D 5.3 (D)
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2012 13/04/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2012 10/03/2012
27 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
28 Điện tử công suất (ĐT) ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 24/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật Audio - Video 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
31 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 12/10/2012
32 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/10/2012 17/10/2012
33 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/10/2012 15/10/2012
34 Vi điều khiển 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 08/10/2012 17/10/2012
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 29/09/2012
36 Truyền hình số 1 2.5 I F 2.5 (F) 01/02/2013
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 4 D 4 (D)
38 Đo lường- cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/01/2013 26/02/2013
40 Kỹ thuật chuyển mạch 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 21/01/2013 26/02/2013
41 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
42 Kỹ thuật truyền số liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2013
43 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Truyền hình số 5 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2013
45 Vi điện tử 3 4 D 4 (D) 29/05/2013
46 Hệ thống viễn thông 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
47 Thông tin di động 8 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2013
48 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
49 Nguyên lý truyền thông 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
50 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/08/2012
51 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 19/03/2012
52 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
53 Tiếng anh 2 I (I)
54 Vi điều khiển 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo