Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoài Nam
Mã sinh viên: 0441050229
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 0 9 2 8 F B 8 (B) 01/08/2011 29/09/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 0 5 1.1 4.5 F D 4.5 (D) 07/07/2011 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 10/10/2012
10 Xử lý số tín hiệu ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Điện tử công suất 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/09/2011 06/10/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2011
13 CAD trong điện tử 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 22/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.5 C 5.5 (C)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 13/04/2012
18 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
19 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 17/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/10/2012 17/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/10/2012 15/10/2012
23 Vi điều khiển 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 08/10/2012 17/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2012
25 Truyền hình số 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
27 Đo lường- cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
28 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/01/2013 26/02/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2013
32 Vi điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 29/05/2013
33 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
34 Thông tin di động 4 5.6 C 5.6 (C) 24/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
36 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.4 C 6.4 (C) 20/08/2012
38 Vi điều khiển 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 18/03/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo