Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Tiến Nam
Mã sinh viên: 0441050235
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 2 5 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 07/07/2011 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/08/2011 13/10/2011
9 Điện tử công suất 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 06/10/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 17/09/2011
11 CAD trong điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9 A 9 (A) 07/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
18 Kỹ thuật Audio - Video 7 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.2 C 6.2 (C) 17/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 13/10/2012 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 08/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.9 C 6.9 (C) 29/09/2012
24 Truyền hình số 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
26 Đo lường- cảm biến 6 7 B 7 (B) 17/01/2013
27 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
31 Vi điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2013
32 Hệ thống viễn thông 5 6 C 6 (C) 27/05/2013
33 Thông tin di động 8 8.2 I B 8.2 (B) 07/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
35 Mạch điện tử 1 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
36 Vi điều khiển 10 9.6 A 9.6 (A) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo