Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0441050237
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2011
2 Điện tử số 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 7 B 7 (B) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
10 CAD trong điện tử 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 14/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 07/03/2012 13/04/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 17/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 17/10/2012 17/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 15/10/2012 15/10/2012
21 Vi điều khiển 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 08/10/2012 17/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/10/2012 ĐPK
23 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
25 Đo lường- cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
26 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2013
27 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
28 Mạng máy tính (KTĐT) 9 9.3 A 9.3 (A) 17/01/2013
29 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
31 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9.8 I (I) 21/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo