Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bình
Mã sinh viên: 0441050238
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 0 9 3 9 F A 9 (A) 01/08/2011 29/09/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.2 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
10 CAD trong điện tử 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 03/02/2012 22/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 I (I) 13/04/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
17 CAD trong điện tử 0 0.8 I F 0.8 (F) 11/03/2013
18 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/10/2012 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 08/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 29/09/2012 15/10/2012
24 Truyền hình số 6 6 I C 6 (C) 01/02/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
26 Đo lường- cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
27 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/01/2013 26/02/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 6 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
31 Vi điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2013
32 Hệ thống viễn thông 0 3 3 5 F D 5 (D) 27/05/2013 08/06/2013
33 Thông tin di động 6 5.9 C 5.9 (C) 24/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
35 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/08/2012
37 Kỹ thuật lập trình 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2012
38 Vi điều khiển 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo