Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hùng
Mã sinh viên: 0441050242
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 30/06/2011
3 Điện tử số 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/06/2011 06/10/2011
5 Mạch điện tử 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/08/2011 29/09/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 6 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2012
11 CAD trong điện tử 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/02/2012 22/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 07/03/2012 13/04/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
18 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 17/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/10/2012 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2012
24 Truyền hình số 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
26 Đo lường- cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
27 Đo lường điều khiển bằng máy tính 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/01/2013 26/02/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
31 Vi điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 29/05/2013
32 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
33 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
35 Điện tử công suất 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2012 17/09/2012
36 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 31/08/2012
37 Nguyên lý truyền thông 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
38 Điện tử số 5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2012
39 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/03/2012 11/04/2012
40 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2013
42 Vi điều khiển 0 7 1.3 5.9 F C 5.9 (C) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo