Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hanh
Mã sinh viên: 0441050244
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/07/2011 06/10/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
3 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 30/06/2011
4 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
5 Kỹ thuật xung 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 30/06/2011 06/10/2011
6 Mạch điện tử 2 4 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
7 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.3 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2011
8 Xử lý số tín hiệu 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
11 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/10/2011 ĐPK
12 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
13 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 03/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 0 2 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.8 A 9.8 (A)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 07/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
19 Kỹ thuật Audio - Video 6 6 C 6 (C) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 10 A 10 (A) 17/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 15/10/2012 15/10/2012
23 Vi điều khiển 0 0 I F 0 (F) 17/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 29/09/2012
25 Điều khiển logic ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
27 Điều khiển logic (ĐT) ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 21/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
29 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
30 Đo lường- cảm biến 6 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
31 Đo lường điều khiển bằng máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2013
32 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
34 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
35 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
36 Hệ thống viễn thông 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/05/2013 08/06/2013
37 Thông tin di động 6 6.9 C 6.9 (C) 24/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
39 Mạch điện tử 1 7 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
40 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo