Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Giang Nam
Mã sinh viên: 0441050248
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 11/03/2012
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 0 F (I) 04/09/2012
3 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2011
4 Điện tử số 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 24/06/2011 06/10/2011
5 Kỹ thuật xung 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2011 06/10/2011
6 Mạch điện tử 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
8 Xử lý số tín hiệu 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 18/08/2011
11 Điện tử công suất 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 06/10/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/09/2011
13 CAD trong điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/03/2012 13/04/2012
18 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
19 Điện tử công suất (ĐT) 4 3 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 14/01/2013 09/02/2013
20 Kỹ thuật Audio - Video 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.3 B 8.3 (B) 17/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/10/2012 15/10/2012
24 Vi điều khiển 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 08/10/2012 17/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2012
26 Truyền hình số 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
28 Đo lường- cảm biến 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013 ĐPK
29 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/01/2013 26/02/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 9 A 9 (A) 03/06/2013
34 Vi điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 5 6 C 6 (C) 27/05/2013
36 Thông tin di động 6 6.9 C 6.9 (C) 24/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
38 Nguyên lý truyền thông 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.4 C 6.4 (C) 20/08/2012
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
41 Hóa học 1 5 5 D 5 (D) 19/03/2012
42 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7 B 7 (B) 23/03/2012
43 Vi điều khiển 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 07/03/2013 18/03/2013
44 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo