Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Quang Lê
Mã sinh viên: 0441050249
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 9.3 A 9.3 (A) 30/06/2011
2 Điện tử số 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 8 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
10 CAD trong điện tử 6 7 B 7 (B) 02/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 6 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
13 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 07/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
16 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
17 Kỹ thuật truyền hình 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 12/10/2012
18 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 17/10/2012
19 Thiết kế hệ thống số 9 9.3 A 9.3 (A) 13/10/2012
20 Vi điều khiển 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 08/10/2012 17/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 29/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
23 Truyền hình số 6 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
25 Đo lường- cảm biến 6 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
26 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
27 Kỹ thuật chuyển mạch 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
28 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
29 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
31 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 21/06/2013
32 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo