Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Tuân
Mã sinh viên: 0441050251
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 11/03/2012
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2012
3 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2011
4 Điện tử số 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/06/2011 06/10/2011
5 Kỹ thuật xung 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/06/2011 06/10/2011
6 Mạch điện tử 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
8 Xử lý số tín hiệu 5 5.9 C 5.9 (C) 25/08/2011 ĐPK
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011 ĐPK
10 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 18/08/2011
11 Điện tử công suất 2 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2011
13 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
14 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2012
15 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2012 08/03/2012
16 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
18 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/03/2012 13/04/2012
19 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
20 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8 B 8 (B) 17/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 15/10/2012 15/10/2012
24 Vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2012
26 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
28 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
29 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2013 26/02/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
33 Vi điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2013
34 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
35 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo