Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Xuân
Mã sinh viên: 0441050252
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/08/2011 29/09/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 06/10/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2012
10 Điện tử số 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2012 10/10/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2011 13/10/2011
12 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2012 11/03/2012
13 CAD trong điện tử 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2012 14/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 07/03/2012 13/04/2012
17 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
18 CAD trong điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 11/03/2013
19 Kỹ thuật Audio - Video 9 9.1 A 9.1 (A) 04/09/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7 B 7 (B) 17/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 08/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 29/09/2012
24 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
25 Truyền hình số 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
27 Đo lường- cảm biến 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2013 04/02/2013
28 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 21/01/2013 26/02/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2013
32 Vi điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
33 Hệ thống viễn thông 9 8.7 A 8.7 (A) 27/05/2013
34 Thông tin di động 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/05/2013 07/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/03/2012 06/04/2012
38 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/03/2012 12/04/2012
39 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/03/2012 11/04/2012
40 Vi điều khiển 5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo