Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Chí Kiểm
Mã sinh viên: 0441050254
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2011
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2011
3 Điện tử số 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 4 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 8 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
10 CAD trong điện tử 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
13 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 07/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
16 Kỹ thuật Audio - Video 8 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
17 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2012 12/10/2012
18 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/10/2012 17/10/2012
19 Thiết kế hệ thống số 8 8.2 B 8.2 (B) 13/10/2012
20 Vi điều khiển 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 08/10/2012 17/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8 B 8 (B) 29/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
23 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
25 Đo lường- cảm biến 7 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
26 Đo lường điều khiển bằng máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 23/01/2013
27 Kỹ thuật chuyển mạch 8 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
28 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
29 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
31 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 10 I (I) 21/06/2013
32 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo