Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Hưng
Mã sinh viên: 0441050258
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ nano 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2011
3 Điện tử số 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/08/2011 29/09/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
10 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2011
12 CAD trong điện tử 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 02/02/2012 22/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.8 C 6.8 (C)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/03/2012 13/04/2012
17 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
18 Nguyên lý truyền thông ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.2 B 8.2 (B) 17/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/10/2012 15/10/2012
23 Vi điều khiển 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 08/10/2012 17/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2012
25 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
27 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
28 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 6 7 B 7 (B) 23/01/2013
32 Vi điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2013
33 Hệ thống viễn thông 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
34 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
36 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
37 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/03/2012 11/04/2012
38 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo