Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hồng Giang
Mã sinh viên: 0441050264
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế vi mô 7 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
2 Kinh tế vĩ mô 0 0 F (I) 14/01/2012
3 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
4 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 9 A 9 (A) 30/06/2011
5 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Kỹ thuật xung 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2011
7 Mạch điện tử 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
8 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 7 B 7 (B) 12/09/2011
9 Xử lý số tín hiệu 8 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
10 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
11 Kinh tế lượng 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế lượng 3 4.6 D 4.6 (D) 19/07/2011
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
14 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2011
15 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
17 CAD trong điện tử 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 03/02/2012 22/02/2012
18 Nguyên lý truyền thông 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2012 08/03/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
20 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/03/2012 13/04/2012
22 Toán tài chính 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2012
23 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
25 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
26 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
27 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 12/10/2012
28 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.8 C 6.8 (C) 17/10/2012
29 Thiết kế hệ thống số 4 5.5 C 5.5 (C) 15/10/2012
30 Vi điều khiển 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 08/10/2012 17/10/2012
31 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
32 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
33 Quản trị sản xuất 1 I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 29/09/2012
35 Thuế 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
36 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
38 Đo lường- cảm biến 7 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
40 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
41 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
42 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
43 Vi điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2013
44 Hệ thống viễn thông 3 5 D 5 (D) 27/05/2013
45 Thông tin di động 5 6.4 C 6.4 (C) 24/05/2013
46 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
47 Toán cao cấp C1 I (I)
48 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012
49 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2012
50 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo