Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thắng
Mã sinh viên: 0441050269
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 2 6 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 25/08/2011 29/09/2011 ĐPK
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 06/10/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 4 8 7.6 B 7.6 (B) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2012
10 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/02/2012 14/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 07/03/2012 13/04/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 10 A 10 (A) 17/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/10/2012 15/10/2012
21 Vi điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/10/2012 17/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2012
23 Truyền hình số 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
25 Đo lường- cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
26 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 23/01/2013 27/02/2013
27 Kỹ thuật chuyển mạch 3 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
28 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
29 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6 C 6 (C) 23/01/2013
30 Vi điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 29/05/2013
31 Hệ thống viễn thông 9 8.7 A 8.7 (A) 27/05/2013
32 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
34 Điện tử công suất 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2012 17/09/2012
35 Vật lý 1 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 31/08/2012 24/09/2012
36 Nguyên lý truyền thông 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2012
38 Điện tử số 8 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2012
39 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/03/2012 11/04/2012
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.8 I F 1.8 (F) 26/03/2013
41 Kỹ thuật truyền hình 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/03/2013 23/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo