Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Anh Nguyễn
Mã sinh viên: 0441050277
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 13/06/2011
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 30/06/2011
3 Điện tử số 7 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
4 Kỹ thuật xung 7 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
11 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 4 6 C 6 (C) 09/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 8 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
18 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9.2 A 9.2 (A) 17/10/2012
19 Thiết kế hệ thống số 5 6.2 C 6.2 (C) 15/10/2012
20 Vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 08/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
23 Truyền hình số 7 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
25 Đo lường- cảm biến 6 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
26 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
27 Kỹ thuật chuyển mạch 9 8.9 A 8.9 (A) 21/01/2013
28 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
29 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
32 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9.6 I (I) 21/06/2013
33 Kỹ thuật truyền hình 7 8 B 8 (B) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo