Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyền
Mã sinh viên: 0441050288
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 9 3 9 F A 9 (A) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 8 B 8 (B) 14/06/2011
6 Xử lý số tín hiệu 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/02/2012 08/03/2012
10 CAD trong điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 07/03/2012 16/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 13/03/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.6 A 8.6 (A) 04/09/2012
18 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 15/10/2012
19 Thiết kế hệ thống số 6 6.7 C 6.7 (C) 15/10/2012
20 Vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 25/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 8 7.2 7.9 B B 7.9 (B) 15/10/2012 15/10/2012 ĐPK
22 Truyền hình số 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2013
23 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
24 Đo lường- cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
25 Điều khiển logic (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
26 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
27 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
28 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
30 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 8.4 I (I) 21/06/2013
31 Kỹ thuật truyền hình 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo