Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hưng
Mã sinh viên: 0441050305
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 6.9 C 6.9 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 8 B 8 (B) 14/06/2011
6 Xử lý số tín hiệu 8 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 CAD trong điện tử 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/01/2013 09/02/2013
11 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
12 CAD trong điện tử 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2012 22/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/03/2012 13/04/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh 5 5 5 D 5 (D) 14/01/2012
19 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 24/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 15/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 5 6 C 6 (C) 15/10/2012
23 Vi điều khiển 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 25/09/2012 11/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8 B 8 (B) 15/10/2012 ĐPK
25 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 A 8.6 (A)
27 Đo lường- cảm biến 6 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
28 Điều khiển logic (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 21/01/2013 25/02/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
32 Hệ thống viễn thông 7 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
33 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/06/2013 13/06/2013
34 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 10/09/2012
37 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
38 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
39 Phương pháp tính I (I)
40 Mạch điện tử 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2012 10/04/2012
41 Vi điều khiển 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo