1
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
30/06/2011
|
|
|
2
|
Điện tử số
|
0
|
8
|
2.4
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
24/06/2011
|
06/10/2011
|
|
3
|
Kỹ thuật xung
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
30/06/2011
|
06/10/2011
|
|
4
|
Mạch điện tử 2
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
13/07/2011
|
29/09/2011
|
|
5
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
4
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
14/06/2011
|
|
|
6
|
Xử lý số tín hiệu
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
7
|
1.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
16/08/2011
|
06/10/2011
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
9
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
14/09/2011
|
|
|
10
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
06/02/2012
|
08/03/2012
|
|
11
|
CAD trong điện tử
|
1
|
9
|
3.7
|
9
|
F
|
A
|
9 (A)
|
02/02/2012
|
14/02/2012
|
|
12
|
Nguyên lý truyền thông
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
|
13
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
|
|
|
14
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
15
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
07/03/2012
|
|
|
16
|
Tiếng anh 5
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
17
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
04/09/2012
|
|
|
18
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
5
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
24/09/2012
|
12/10/2012
|
|
19
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
7
|
2.5
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
15/10/2012
|
15/10/2012
|
|
20
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
15/10/2012
|
16/10/2012
|
|
21
|
Vi điều khiển
|
0
|
8
|
3.3
|
8.7
|
F
|
A
|
8.7 (A)
|
25/09/2012
|
11/10/2012
|
|
22
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
0
|
2
|
2.4
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
29/09/2012
|
15/10/2012
|
|
23
|
Truyền hình số
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
25/01/2013
|
|
|
24
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
25
|
Đo lường- cảm biến
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
17/01/2013
|
|
|
26
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
21/01/2013
|
19/03/2013
|
ĐPK
|
27
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
21/01/2013
|
26/02/2013
|
|
28
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
17/01/2013
|
|
|
29
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
25/01/2013
|
|
|
30
|
Vi điện tử
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
29/05/2013
|
|
|
31
|
Hệ thống viễn thông
|
3
|
2
|
3.7
|
3
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
27/05/2013
|
08/06/2013
|
|
32
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
21/06/2013
|
|
|
33
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
25/05/2013
|
|
|
34
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
35
|
Điện tử công suất
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/08/2012
|
|
|
36
|
An toàn lao động (ĐT)
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
31/08/2012
|
24/09/2012
|
|
37
|
Nguyên lý truyền thông
|
0
|
3
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
11/09/2012
|
24/09/2012
|
|
38
|
Mạch điện tử 1
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
28/03/2012
|
|
|
39
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
4
|
**
|
5
|
**
|
D
|
5 (D)
|
07/03/2013
|
21/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
11/03/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|