Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thạc Việt
Mã sinh viên: 0441050318
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
2 An toàn lao động (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
3 Công nghệ nano 3 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012
4 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 10/02/2012 15/03/2012
5 Mạch điện tử 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/02/2012 11/03/2012
6 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
8 Tiếng anh 3 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 14/01/2012 06/04/2012
9 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Điện tử số ** ** ** (I) 14/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
13 Xử lý số tín hiệu I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 4 I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
17 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) 11/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
19 Thực hành Điện tử cơ bản 2 0 F (I)
20 CAD trong điện tử 0 0.8 I F 0.8 (F) 11/03/2013
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0.8 I F 0.8 (F) 10/03/2013
22 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo