Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Hiếu
Mã sinh viên: 0441050320
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2011
3 Điện tử số 0 3 3 5 F D 5 (D) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 30/06/2011 06/10/2011
5 Mạch điện tử 2 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 13/07/2011 29/09/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 8 B 8 (B) 14/06/2011
7 Xử lý số tín hiệu 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 07/07/2011 29/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 1 1 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 12/09/2011 06/10/2011
12 Điện tử công suất (ĐT) 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
13 CAD trong điện tử 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 03/02/2012 22/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 1 3 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.4 B 7.4 (B)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.8 C 6.8 (C)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/03/2012 13/04/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 13/01/2012 13/03/2012
19 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
20 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/10/2012 15/10/2012
24 Vi điều khiển 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 25/09/2012 11/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.9 C 6.9 (C) 29/09/2012
26 Đo lường- cảm biến 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
27 Truyền hình số 5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
29 Điều khiển logic (ĐT) 1 3 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 21/01/2013 25/02/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 ** 0 ** F ** ** 30/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hệ thống viễn thông 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/05/2013 21/06/2013 ĐPK
35 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2013
36 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 26/05/2013
37 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.8 C 5.8 (C) 25/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
39 Nguyên lý truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
40 Phương pháp tính 0 0.8 F 0.8 (F) 27/08/2012
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2012
42 Toán ứng dụng 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/03/2012 06/04/2012
43 Điện tử số 0 ** 2.8 ** F ** ** 20/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Phương pháp tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 28/03/2012 06/04/2012
45 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
46 Tiếng anh 4 4 4.1 D 4.1 (D) 06/03/2013
47 Vi điều khiển 4 4.4 D 4.4 (D) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo