Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Bá Nam
Mã sinh viên: 0441050330
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2011
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 30/06/2011
3 Điện tử số 8 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2011
4 Kỹ thuật xung 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/06/2011 06/10/2011
5 Mạch điện tử 2 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 7 B 7 (B) 14/06/2011
7 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
11 CAD trong điện tử 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 02/02/2012 22/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.4 B 7.4 (B)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
18 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 15/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 6 6.7 C 6.7 (C) 15/10/2012
22 Vi điều khiển I (I)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.1 C 6.1 (C) 29/09/2012
24 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.3 A 9.3 (A)
26 Đo lường- cảm biến 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
27 Điều khiển logic (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
32 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 7.8 I (I) 21/06/2013
33 Vi điều khiển 7 7.8 B 7.8 (B) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo