Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Mạnh
Mã sinh viên: 0441050338
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
2 An toàn lao động (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/02/2012 11/03/2012
3 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2011
4 Điện tử số 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/06/2011 06/10/2011
5 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2011
6 Mạch điện tử 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
7 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4 8 B 8 (B) 14/06/2011
8 Xử lý số tín hiệu 8 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 28/07/2011 13/10/2011
11 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 15/10/2012
12 Điện tử công suất 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
13 Toán ứng dụng 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2011 06/10/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
15 Điện tử công suất (ĐT) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/02/2012 08/03/2012
16 CAD trong điện tử 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 22/02/2012
17 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 09/02/2012 08/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
19 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
20 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 07/03/2012 13/04/2012
21 Tiếng anh 5 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
22 Kỹ thuật Audio - Video 9 9.1 A 9.1 (A) 04/09/2012
23 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 12/10/2012
24 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/10/2012 15/10/2012
25 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
26 Vi điều khiển 0 9 1.6 7.6 F B 7.6 (B) 26/09/2012 11/10/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2012
28 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
29 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2012
30 Truyền hình số 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.2 B 7.2 (B)
32 Đo lường- cảm biến 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
33 Điều khiển logic (ĐT) 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 21/01/2013 25/02/2013
34 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
35 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
36 Kỹ thuật truyền số liệu 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
37 Hệ thống viễn thông 4 4.3 D 4.3 (D) 27/05/2013
38 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 9 7.2 8.5 B A 8.5 (A) 21/06/2013 15/06/2013
39 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 26/05/2013
40 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2013 ĐPK
41 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
42 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/03/2012 11/04/2012
43 Mạch điện tử 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 05/09/2012 24/09/2012
44 Nguyên lý truyền thông 0 3 3 5 F D 5 (D) 11/09/2012 24/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo