Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đức Tuệ
Mã sinh viên: 0441060001
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 6 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.7 I C 5.7 (C) 10/10/2011
5 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
8 Giao diện người - máy 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 15/03/2012
12 Tối ưu hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 06/09/2012 01/10/2012
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2012
16 Hệ chuyên gia 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.6 I D 4.6 (D) 15/10/2012
22 Xử lý ảnh 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2013
23 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 05/01/2013 28/01/2013
24 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
25 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2013
26 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/12/2012 29/01/2013
27 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 10/01/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/05/2013 23/05/2013
29 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5 D 5 (D) 03/06/2013
30 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
32 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 30/08/2012 17/09/2012
33 Tiếng Anh TOEIC 1 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 10/09/2012 16/10/2012
34 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Toán cao cấp 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/03/2012 12/04/2012
36 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) I (I)
37 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 10/03/2013 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo