Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trần Linh
Mã sinh viên: 0441060005
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/07/2011 14/09/2011
2 Lập trình Windows 1 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 01/07/2011 19/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 01/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2011
7 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
8 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
9 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 15/03/2012
13 Tối ưu hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2012
18 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 07/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
23 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 27/03/2012
24 Xử lý ảnh 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/01/2013 29/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 28/12/2012 29/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 8 8 B 8 (B) 10/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
35 Tin văn phòng 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 23/08/2012 29/08/2012
36 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo