Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đăng Vũ
Mã sinh viên: 0441060013
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 03/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 0 ** 1.5 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/02/2012 10/04/2012
8 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
12 Tối ưu hoá 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2012
16 Hệ chuyên gia 6 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2012
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/09/2012 07/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
22 Xử lý ảnh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/01/2013 29/01/2013
23 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 0 2 1.3 F F 2 (F) 05/01/2013 28/01/2013
24 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2013
25 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2013
26 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/12/2012 29/01/2013
27 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 10/01/2013
28 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/05/2013 23/05/2013
30 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
31 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
33 Phương pháp tính 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 25/03/2012 06/04/2012
34 Phương pháp tính 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/03/2013 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo