Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Ngọc
Mã sinh viên: 0441060014
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
2 Đồ hoạ máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
3 Lập trình Windows 1 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 9 8 B 8 (B) 01/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 24/08/2011 10/10/2011
6 Phương pháp tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
8 Tiếng anh 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 13/10/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
10 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/01/2013 29/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 6 C 6 (C) 15/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/12/2012 29/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
34 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) I (I)
35 Kiến trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 08/03/2012 06/04/2012
36 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
38 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
39 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
40 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
41 Phương pháp tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/03/2013 30/03/2013
42 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2013
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8 B 8 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo