Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Liên
Mã sinh viên: 0441060015
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 9 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 10 9.2 A 9.2 (A) 01/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2011
5 Phương pháp tính 0 ** 0.3 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2011
7 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
8 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 An toàn và bảo mật thông tin 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 08/02/2012 10/04/2012
10 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/02/2012 15/03/2012
14 Tối ưu hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 7 6.7 I C 6.7 (C) 01/10/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 23/09/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6 C 6 (C) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 I C 6.8 (C) 29/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 9 A 9 (A) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
34 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kiến trúc máy tính I (I)
36 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
38 Toán cao cấp 2 4 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
39 Phương pháp tính 2 2 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/03/2012 06/04/2012
40 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
41 Phương pháp tính 4 6 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/03/2013 28/03/2013
42 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo