Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Huy
Mã sinh viên: 0441060016
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
2 Đồ hoạ máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2011
3 Lập trình Windows 1 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 01/07/2011 19/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2011 10/10/2011
6 Phương pháp tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/06/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/08/2011
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
10 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 02/02/2012 17/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 15/03/2012
14 Tối ưu hoá 0 ** 2.3 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/01/2013 24/01/2013
17 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 22/09/2012
19 Hệ chuyên gia 8 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2012
20 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 05/10/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 28/09/2012 15/10/2012
25 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 10/04/2012
26 Xử lý ảnh 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/01/2013 29/01/2013
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
28 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 10 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 28/12/2012 29/01/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 10/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/05/2013 23/05/2013
33 Lý thuyết mã hoá thông tin 10 9.7 A 9.7 (A) 03/06/2013
34 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 10 A 10 (A)
36 Toán cao cấp 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2012 24/09/2012
37 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
38 Tối ưu hoá 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 05/10/2012 ĐPK
39 Phương pháp tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013
41 Toán cao cấp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo