1
|
Đồ hoạ máy tính
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/07/2011
|
|
|
2
|
Lập trình Windows 1
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
01/07/2011
|
|
|
3
|
Lập trình hướng đối tượng
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
01/08/2011
|
|
|
4
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
24/08/2011
|
|
|
5
|
Phương pháp tính
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/08/2011
|
|
|
7
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/02/2012
|
|
|
8
|
Giao diện người - máy
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
9
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
10
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
02/02/2012
|
|
|
11
|
Trí tuệ nhân tạo
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
08/02/2012
|
|
|
12
|
Tối ưu hoá
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/02/2012
|
|
|
13
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
13/01/2012
|
|
|
14
|
Công nghệ XML
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
06/09/2012
|
|
|
15
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
22/09/2012
|
|
|
16
|
Hệ chuyên gia
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
23/09/2012
|
|
|
17
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
08/09/2012
|
|
|
18
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
12/09/2012
|
|
|
19
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
01/10/2012
|
|
|
20
|
Quản lý các dự án CNTT
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
19/09/2012
|
|
|
21
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
28/09/2012
|
|
|
22
|
Xử lý ảnh
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
09/01/2013
|
|
|
23
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
05/01/2013
|
|
|
24
|
Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
15/01/2013
|
|
|
25
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
11/01/2013
|
|
|
26
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
28/12/2012
|
|
|
27
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
10/01/2013
|
|
|
28
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
29
|
Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT)
|
9.3
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
24/06/2013
|
|
|
30
|
Tin văn phòng
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
25/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|