Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Việt
Mã sinh viên: 0441060022
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2012
2 Đồ hoạ máy tính 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 01/07/2011 14/09/2011
3 Lập trình Windows 1 0 0 0.2 0.2 F F 0.2 (F) 01/07/2011 19/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 3 10 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 01/08/2011 03/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 I C 5.8 (C) 10/10/2011
6 Phương pháp tính 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 24/06/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
10 Giao diện người - máy 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/02/2012 21/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 06/09/2012 01/10/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 9 8.3 B 8.3 (B) 23/09/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 09/09/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 01/10/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 19/09/2012 07/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
24 Lập trình Windows 1 I (I)
25 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2013
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 05/01/2013 28/01/2013
27 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/12/2012 29/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 10/01/2013
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/05/2013
32 Lý thuyết mã hoá thông tin 10 9.7 A 9.7 (A) 03/06/2013
33 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
35 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2012
36 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/08/2012 28/08/2012
37 Đồ hoạ máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2013
38 Lập trình Windows 1 6 5.9 C 5.9 (C) 15/03/2013
39 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo