Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thư
Mã sinh viên: 0441060023
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2011
5 Phương pháp tính 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 10/04/2012
8 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
12 Tối ưu hoá 4 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
14 An toàn và bảo mật thông tin 3 4 D 4 (D) 17/01/2013
15 Công nghệ XML 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2012 01/10/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 7 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2012
18 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.8 A 8.8 (A) 01/10/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
23 Tiếng anh 1 ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 09/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2013 28/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2012
29 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.9 B 7.9 (B) 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
34 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 20/08/2012
35 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 14/08/2012
36 Tối ưu hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2012
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo