Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huy Ngãi
Mã sinh viên: 0441060024
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.7 I D 4.7 (D) 11/03/2012
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
3 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
4 Đồ hoạ máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2011
5 Lập trình Windows 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng I (I)
7 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/08/2011 10/10/2011
8 Phương pháp tính 0 0 F (I) 24/06/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
11 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
14 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 15/03/2012
15 Tối ưu hoá 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
17 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2012
19 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 23/09/2012
20 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/09/2012 07/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
25 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/03/2012
26 Xử lý ảnh 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/01/2013 29/01/2013
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
28 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 28/12/2012 29/01/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 5 6 C 6 (C) 10/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
33 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 03/06/2013
34 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 9 A 9 (A) 20/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
37 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 23/08/2012
38 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 25/03/2012
39 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo