Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trần Tiến
Mã sinh viên: 0441060025
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 9 9.1 A 9.1 (A) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2011
5 Phương pháp tính 2 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
8 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
12 Tối ưu hoá 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 22/09/2012
16 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 23/09/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 09/09/2012
18 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.8 B 7.8 (B) 01/10/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
21 Xử lý ảnh 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/01/2013 29/01/2013
22 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 05/01/2013 28/01/2013
23 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
24 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
25 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8 B 8 (B) 28/12/2012
26 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
28 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.9 C 6.9 (C) 09/04/2012 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo