Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Thọ
Mã sinh viên: 0441060032
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 31/01/2012 11/03/2012
2 Đồ hoạ máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
3 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 20/09/2011 20/09/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 24/08/2011 10/10/2011
6 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
9 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 08/02/2012 10/04/2012
11 Giao diện người - máy 9 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2012
14 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
15 Tối ưu hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
17 An toàn và bảo mật thông tin 6 5.7 I C 5.7 (C) 11/03/2013
18 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 22/09/2012
20 Hệ chuyên gia 7 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2012
21 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
22 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 05/10/2012
23 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8 B 8 (B) 01/10/2012
24 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
26 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2013
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2013 28/01/2013
28 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2012
31 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
33 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.3 B 8.3 (B) 03/06/2013
34 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
36 Phương pháp tính 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/03/2012 06/04/2012
37 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 I C 6.7 (C) 10/04/2012
38 Phương pháp tính 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2012 24/09/2012
39 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo