Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Dương Hưng
Mã sinh viên: 0441060037
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 01/08/2011 03/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 24/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
7 Toán cao cấp 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 06/10/2011
8 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 17/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
10 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
14 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 08/09/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/01/2013 29/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 28/12/2012 29/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 10/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.3 B 8.3 (B) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 10 A 10 (A)
34 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 26/08/2012 24/09/2012
35 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 26/08/2012
36 Phương pháp tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kiến trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 08/03/2012
38 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/03/2013 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo