Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Nhật
Mã sinh viên: 0441060043
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 6 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/08/2011 03/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 0 1 0.8 1.5 F F 1.5 (F) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 08/02/2012 10/04/2012
8 Giao diện người - máy 8 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
11 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 15/03/2012
12 Tối ưu hoá 0 9 2 8 F B 8 (B) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
14 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
17 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2012
19 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 23/09/2012
20 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6 C 6 (C) 08/09/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 07/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
26 Lý thuyết mã hoá thông tin 2 6.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 12/08/2015
27 Tiếng anh 3 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/03/2012 06/04/2012
28 Tiếng anh 1 ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Xử lý ảnh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
30 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 1.8 F 1.8 (F) 07/01/2014
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 01/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Xử lý ảnh 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 09/01/2013 29/01/2013
33 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
34 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2013
35 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 7.7 I B 7.7 (B) 29/01/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2013
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 23/05/2013 30/05/2013
39 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
40 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 20/05/2013 03/06/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 0 F (I)
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 4 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
46 Phương pháp tính I (I)
47 Lập trình hướng đối tượng I (I)
48 An toàn và bảo mật thông tin ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phương pháp tính 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/03/2014 17/03/2014
50 Lập trình hướng đối tượng I (I)
51 Lập trình hướng đối tượng I (I)
52 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 09/09/2014
53 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2013
54 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lập trình hướng đối tượng I (I)
56 Phương pháp tính 0 2 F 2 (F) 15/08/2013
57 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 An toàn và bảo mật thông tin 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo