Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Khánh
Mã sinh viên: 0441060052
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 01/08/2011 03/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
7 Toán cao cấp 2 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/02/2012 10/04/2012
9 Giao diện người - máy 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
13 Tối ưu hoá 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2012
18 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 01/10/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
23 Xử lý ảnh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 09/01/2013 29/01/2013
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 4 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2013
25 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
26 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
27 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/12/2012 29/01/2013
28 Phân tích và thống kê số liệu 8 8 B 8 (B) 10/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.6 C 6.6 (C) 23/05/2013
30 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 03/06/2013
31 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
33 Phương pháp tính 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/03/2012 06/04/2012
34 Kiến trúc máy tính 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 08/03/2012 06/04/2012
35 Cơ sở dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2013
36 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo