Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Vượng
Mã sinh viên: 0441060060
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2011
7 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.3 B 8.3 (B) 02/10/2011
8 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
9 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/02/2012 10/04/2012
11 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 8.6 A 8.6 (A) 02/02/2012
14 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
15 Tối ưu hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
17 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2012
19 Hệ chuyên gia 7 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2012
20 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
25 Xử lý ảnh 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 09/01/2013 29/01/2013
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 8 B 8 (B) 05/01/2013
27 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2012
30 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2013
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.9 B 7.9 (B) 23/05/2013
32 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 03/06/2013
33 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo