Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hiền Thu
Mã sinh viên: 0441060063
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 20/09/2011 03/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 24/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2011
7 Toán cao cấp 2 I (I)
8 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 08/02/2012 10/04/2012
10 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
13 Trí tuệ nhân tạo 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 08/02/2012 15/03/2012
14 Tối ưu hoá 0 2.2 F 2.2 (F) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ XML I (I)
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 22/09/2012 08/10/2012
18 Hệ chuyên gia 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/09/2012 08/10/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 0 0 0 0 F F 0 (F) 08/09/2012 05/10/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/10/2012 08/10/2012
22 Quản lý các dự án CNTT I (I)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kiến trúc máy tính I (I)
26 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** (I) 28/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Tối ưu hoá I (I)
30 Xác suất thống kê toán I (I)
31 Tối ưu hoá I (I)
32 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo