Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Ngọc Linh
Mã sinh viên: 0441060072
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 01/07/2011 14/09/2011
2 Lập trình Windows 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/08/2011 03/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 24/06/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
9 Toán cao cấp 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 06/10/2011
10 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
13 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
15 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
16 Tối ưu hoá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
18 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2012
20 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 23/09/2012
21 Một số phương pháp tính toán mềm 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/09/2012 20/09/2012
22 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 05/10/2012
23 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2012
24 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2012
26 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/03/2012
27 Xử lý ảnh 8 7 B 7 (B) 09/01/2013
28 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8 B 8 (B) 05/01/2013
29 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2012
32 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2013
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
35 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 9 A 9 (A) 20/05/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
37 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
38 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 I C 6.3 (C) 28/08/2012
39 Phương pháp tính 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 25/03/2012 06/04/2012
40 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
41 Kiến trúc máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/03/2012 06/04/2012
42 Phương pháp tính 8 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
43 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.2 I B 7.2 (B) 21/03/2013
44 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2013
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Tin văn phòng 7 0 6.7 2 C F 6.7 (C) 05/09/2013 21/08/2013
47 Phương pháp tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo