Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hậu Tin
Mã sinh viên: 0441060074
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2013 29/01/2013
2 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 01/07/2011
3 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.7 I C 5.7 (C) 10/10/2011
6 Phương pháp tính 0 0 F (I) 24/06/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/08/2011
8 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
10 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 02/02/2012 17/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2012 15/03/2012
14 Tối ưu hoá 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 I D 5.3 (D) 24/01/2013
17 Công nghệ XML 8 7.3 I B 7.3 (B) 01/10/2012
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2012
19 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2012
20 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 01/10/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
25 Xử lý ảnh 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 09/01/2013 29/01/2013
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.8 I C 6.8 (C) 28/01/2013
27 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 3 9 F A 9 (A) 28/12/2012 29/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 10/01/2013
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 23/05/2013
32 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
33 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
36 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2012
37 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2012
38 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 25/03/2012
39 Lập trình hướng đối tượng I (I)
40 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 09/03/2013
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo