Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Như Minh
Mã sinh viên: 0441060075
Lớp: ĐH KHMT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 01/08/2011 20/09/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/08/2011 10/10/2011
5 Phương pháp tính 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/08/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/07/2014 06/08/2014
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
9 Toán cao cấp 2 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
11 Giao diện người - máy 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 1.5 I F 1.5 (F) 17/02/2012
14 Trí tuệ nhân tạo 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/02/2012 15/03/2012
15 Tối ưu hoá 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 07/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
18 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
19 Công nghệ XML 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
20 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2012
21 Hệ chuyên gia 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
22 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
23 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 05/10/2012
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2012
25 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 3 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 28/09/2012 15/10/2012
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
28 Xử lý ảnh 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/01/2013 29/01/2013
29 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 05/01/2013 28/01/2013
30 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/12/2012 29/01/2013
33 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2013
34 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2013
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 23/05/2013 23/05/2013
36 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
37 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
39 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
40 Toán cao cấp 2 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 12/04/2012
41 Phương pháp tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 25/03/2012 06/04/2012
42 Lập trình hướng đối tượng 0 1.2 I F 1.2 (F) 07/03/2013
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo