Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Chung
Mã sinh viên: 0441060081
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2011 06/10/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ hoạ máy tính 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 28/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình Windows 1 9 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 26/08/2011 10/10/2011
7 Phương pháp tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/06/2011 29/09/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
9 Nguyên lý hệ điều hành ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 02/10/2011 02/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 12/09/2011 06/10/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
12 Giao diện người - máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/03/2012 09/04/2012
13 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2012
15 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 15/03/2012
16 Tối ưu hoá 0 9 2 8 F B 8 (B) 07/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
18 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 16/09/2012
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 22/09/2012
20 Hệ chuyên gia 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 22/09/2012 08/10/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 02/10/2012 15/10/2012
23 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2012
24 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
26 Xử lý ảnh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 01/02/2013
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
28 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/12/2012 29/01/2013
31 Một số phương pháp tính toán mềm 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/01/2013 23/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/05/2013 23/05/2013
33 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 03/06/2013
34 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 9 A 9 (A) 20/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
36 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2012 24/09/2012
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2012 24/09/2012
38 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 28/08/2012 28/08/2012
39 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cơ sở dữ liệu 10 9.5 A 9.5 (A) 23/03/2012
41 Đồ hoạ máy tính I (I)
42 Đồ hoạ máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo