Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Trần Kiên
Mã sinh viên: 0441060083
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/02/2012 11/03/2012
2 Đồ hoạ máy tính 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2011 22/09/2011
3 Lập trình Windows 1 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 01/07/2011 19/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/08/2011 10/10/2011
6 Phương pháp tính 0 ** 1.5 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
8 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
9 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 8 7 B 7 (B) 13/02/2012
11 Giao diện người - máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2012 09/04/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2012 17/02/2012
14 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
15 Tối ưu hoá 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
18 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 09/09/2012
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 22/09/2012 08/10/2012
20 Hệ chuyên gia 9 8.8 A 8.8 (A) 22/09/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 05/10/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
23 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 29/08/2012
24 Quản lý các dự án CNTT I (I)
25 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 04/07/2014
26 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
27 Lập trình Windows 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/04/2012
28 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/09/2011 30/09/2011
29 Xử lý ảnh 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 01/02/2013
30 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.3 I B 7.3 (B) 28/01/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 05/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
33 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.1 B 7.1 (B) 23/05/2013
35 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
36 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 0 F (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/04/2012 ĐPK
40 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tối ưu hoá 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2013
43 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 17/08/2013
44 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo