Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Lương Bằng
Mã sinh viên: 0441060085
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/07/2011 06/10/2011
2 Tin văn phòng 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 04/01/2013 27/01/2013
3 Đồ hoạ máy tính 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 28/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình Windows 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/08/2011 10/10/2011
7 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
10 Giao diện người - máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 09/04/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2012 17/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 22/09/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2012 05/10/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 02/10/2012 15/10/2012
21 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 6 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 01/02/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 05/01/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2013
28 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 3 9 F A 9 (A) 28/12/2012 29/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán mềm 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/01/2013 23/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
31 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
34 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
35 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
36 Đồ hoạ máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2013
37 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo