Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Bình
Mã sinh viên: 0441060087
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2011 06/10/2011
2 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 28/09/2012 15/10/2012
3 Đồ hoạ máy tính 1 4 3 5 F D 5 (D) 28/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình Windows 1 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 01/07/2011 19/09/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2011 03/10/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 10/10/2011
7 Phương pháp tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/06/2011 29/09/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
9 Lập trình Windows 1 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2012 07/10/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
12 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
13 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 16/03/2012
14 Giao diện người - máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2012 09/04/2012
15 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2012
17 Trí tuệ nhân tạo 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 08/02/2012 15/03/2012
18 Tối ưu hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
19 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
20 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2012
21 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 22/09/2012
22 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2012
23 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 02/10/2012 15/10/2012
25 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2012
26 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
28 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 01/02/2013
29 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 28/01/2013
30 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2013
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8 B 8 (B) 28/12/2012
33 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 02/01/2013
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.4 C 6.4 (C) 23/05/2013
35 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 03/06/2013
36 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
38 Tiếng anh 3 9 6 C 6 (C) 06/03/2013
39 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
40 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo