Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Thương
Mã sinh viên: 0441060088
Lớp: ĐH KHMT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9 A 9 (A) 14/02/2012
2 Tin văn phòng 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 05/02/2012 08/02/2012
3 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
4 Đồ hoạ máy tính 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/06/2011 22/09/2011
5 Lập trình Windows 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 26/08/2011 10/10/2011
8 Phương pháp tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 24/06/2011 29/09/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2012
13 Giao diện người - máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 09/04/2012
14 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 02/02/2012 17/02/2012
16 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
17 Tối ưu hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
19 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
20 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 22/09/2012
21 Hệ chuyên gia 9 9.2 A 9.2 (A) 22/09/2012
22 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
23 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 02/10/2012
24 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2012
25 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 25/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
27 Xử lý ảnh 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 11/01/2013 01/02/2013
28 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2013 28/01/2013
29 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.3 A 9.3 (A) 11/01/2013
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/12/2012 29/01/2013
32 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
34 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 24/06/2013
35 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2012
36 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
37 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2012 29/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo