Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Ban
Mã sinh viên: 0441060093
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
2 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
3 Lập trình Windows 1 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 10/10/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/08/2011 20/09/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 10/10/2011
6 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 12/02/2012 16/03/2012
9 Giao diện người - máy 9 9 A 9 (A) 01/03/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/02/2012 28/03/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 05/02/2012 24/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2012
13 Tối ưu hoá 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
15 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/01/2013 02/02/2013
16 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 7 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 01/10/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/09/2012 05/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
24 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
25 Xử lý ảnh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/01/2013 29/01/2013
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
27 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8 B 8 (B) 11/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 02/01/2013 25/01/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2013
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/05/2013 30/05/2013
32 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
33 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
35 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 14/08/2012
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo