Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Ngọc Bền
Mã sinh viên: 0441060094
Lớp: ĐH KHMT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
4 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I)
5 Kiến trúc máy tính I (I)
6 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 F (I)
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
8 Đồ hoạ máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
9 Lập trình Windows 1 1 9 3.6 8.9 F A 8.9 (A) 26/08/2011 10/10/2011
10 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/08/2011 10/10/2011
12 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2011
13 Tiếng Anh TOEIC 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
14 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 12/09/2011
15 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
16 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
18 An toàn và bảo mật thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2012
19 Giao diện người - máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/03/2012 09/04/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
21 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 11/02/2012
23 Tối ưu hoá 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.6 I A 9.6 (A) 05/03/2012
25 Công nghệ XML 7 6.7 I C 6.7 (C) 12/10/2012
26 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2012
27 Hệ chuyên gia 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2012
28 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 09/09/2012
29 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
30 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2012
31 Quản lý các dự án CNTT 10 9 A 9 (A) 19/09/2012
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
33 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Xử lý ảnh 9 8 B 8 (B) 02/01/2013
35 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2013 28/01/2013
36 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
37 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2013
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2013
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2013
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 03/06/2013
42 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 20/05/2013
43 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
44 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
45 Kiến trúc máy tính I (I)
46 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
47 Kiến trúc máy tính I (I)
48 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2013
49 Kiến trúc máy tính 0 0 I F 0 (F) 12/04/2013
50 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2016
51 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 2 I (I)
53 Giáo dục thể chất 4 I (I)
54 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
56 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 18/08/2015
57 Giáo dục thể chất 3 I (I)
58 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
59 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo